Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán xuyến



verb
to penetrate thoroughly

[quán xuyến]
động từ.
penetrate (through), go (through), pass (through)
một sợi chỉ quán xuyến tất cả
a central thread that runs through it all
take care (of)
quán xuyến nhà cửa
take care of one's household



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.